STT | Họ và tên | Lớp | Trường | Quận/Huyện | Điểm | Thời gian | |
1 | Nguyen Quang Khanh | 6a1 | Trường Thcs Ngũ Hiệp | Huyện Thanh Trì | 300 | 33’39 | Nhất |
2 | Hoang Anh Tuan | 6a1 | Trường Thcs Ngũ Hiệp | Huyện Thanh Trì | 300 | 36’46 | Nhất |
3 | Đình Diệu Linh | 6a1 | Trường Thcs Ngũ Hiệp | Huyện Thanh Trì | 300 | 37’26 | Nhất |
4 | Trần Thanh Xoài Xoài | 6a1 | Trường Thcs Ngũ Hiệp | Huyện Thanh Trì | 300 | 37’43 | Nhất |
5 | Trần Duy Phát | 6a1 | Trường Thcs Cầu Giấy | Quận Cầu Giấy | 300 | 47’48 | Nhất |
6 | Lê Quỳnh Chi | 6b | Trường Thcs Phú Nam An | Huyện Chương Mỹ | 290 | 9’9 | Nhất |
7 | Bùi Văn Dũng | 6a1 | Trường Thcs Ngũ Hiệp | Huyện Thanh Trì | 290 | 37’2 | Nhất |
8 | Dang Dang Duong | 6a1 | Trường Thcs Ngũ Hiệp | Huyện Thanh Trì | 290 | 40’45 | Nhì |
9 | Dao Ngoc Hoang Minh | 6h1 | Trường Thcs Trưng Vương | Quận Hoàn Kiếm | 290 | 45’57 | Nhì |
10 | Tạ Sơn Bách | 6a4 | Trường Thcs Ngô Sỹ Liên | Quận Hoàn Kiếm | 290 | 46’26 | Nhì |
11 | Vũ Duy Hiếu | 6a4 | Trường Thcs Ngô Sỹ Liên | Quận Hoàn Kiếm | 290 | 47’6 | Nhì |
12 | Kiều Anh Văn | 6a1 | Trường Thcs Thị Trấn Phúc Thọ | Huyện Phúc Thọ | 280 | 25’20 | Nhì |
13 | Duong Chi Dung | 6a6 | Trường Thcs Cầu Giấy | Quận Cầu Giấy | 280 | 25’31 | Nhì |
14 | Tô Trung Kiên | 6a4 | Trường Thcs Cầu Giấy | Quận Cầu Giấy | 280 | 26’42 | Nhì |
15 | Nguyen Thanh Tung | 6a1 | Trường Thcs Ngũ Hiệp | Huyện Thanh Trì | 280 | 28’4 | Nhì |
16 | Nguyen Ba Viet Cuong | 6a1 | Trường Thpt Dl Nguyễn Siêu | Quận Cầu Giấy | 280 | 28’42 | Nhì |
17 | Vũ Hải Triều | 6b | Trường Thcs Phú Nam An | Huyện Chương Mỹ | 280 | 33’1 | Nhì |
18 | Nguyễn Hữu Đức | 6a2 | Trường Thcs Tư Thục Lê Quý Đôn | Huyện Từ Liêm | 280 | 34’56 | Nhì |
19 | Phùng Trung Kiên | 6a | Trường Thcs Thị Trấn Phú Minh | Huyện Phú Xuyên | 280 | 36’43 | Nhì |
20 | Phạm Ngọc Sơn | a | Trường Thcs Thị Trấn Phú Minh | Huyện Phú Xuyên | 280 | 37’45 | Nhì |
21 | Nguyễn Việt Anh | 6a1 | Trường Thcs Tế Tiêu | Huyện Mỹ Đức | 280 | 37’56 | Nhì |
22 | Đặng Thu Hà | 6a2 | Trường Thcs Ngô Sỹ Liên | Huyện Chương Mỹ | 280 | 40’40 | Nhì |
23 | Le Thi Nha Tam | 6a2 | Trường Thcs Ngô Sỹ Liên | Huyện Chương Mỹ | 280 | 41’29 | Nhì |
24 | Bùi Hoàng Long | 6a1 | Trường Thcs Tế Tiêu | Huyện Mỹ Đức | 280 | 42’0 | Nhì |
25 | Nguyễn Thùy Dương | 6a1 | Trường Thcs Hợp Thanh | Huyện Mỹ Đức | 280 | 42’38 | Nhì |
26 | Pham Minh Duy | 6a1 | Trường Thcs Ngũ Hiệp | Huyện Thanh Trì | 280 | 42’43 | Nhì |
27 | Nguyễn Thị Hà Trang | 6a | Trường Thcs Tiền Phong | Huyện Mê Linh | 280 | 44’5 | Nhì |
28 | Nguyen Minh Thy | 6a2 | Trường Thcs Giảng Võ | Quận Ba Đình | 280 | 44’34 | Nhì |
29 | Trần Đức Thắng | 6a | Trường Thcs Hợp Tiến | Huyện Mỹ Đức | 280 | 44’38 | Nhì |
30 | Lê Quỳnh Trang | 6a | Trường Thcs Thị Trấn Đông Anh | Huyện Đông Anh | 280 | 45’37 | Nhì |
31 | Trần Minh Dũng | 6h1 | Trường Thcs Trưng Vương | Quận Hoàn Kiếm | 280 | 46’2 | Nhì |
32 | Phạm Phương Thảo | 6a1 | Trường Thcs Phù Lỗ | Huyện Sóc Sơn | 280 | 46’15 | Nhì |
33 | Nguyễn Bảo Nguyên | 6h1 | Trường Thcs Trưng Vương | Quận Hoàn Kiếm | 280 | 48’42 | Nhì |
34 | Le Hoang Minh | 6a1 | Trường Thcs Giảng Võ | Quận Ba Đình | 280 | 48’53 | Nhì |
35 | Nguyễn Hữu Tiến Thành | 6h1 | Trường Thcs Trưng Vương | Quận Hoàn Kiếm | 280 | 48’58 | Nhì |
36 | Lỗ Nguyễn Thành Vinh | 6a2 | Trường Thcs Trưng Vương | Huyện Mê Linh | 280 | 52’13 | Nhì |